DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
|
KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU ÁP DỤNG TẠI BVYDCT
|
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 773/QĐ-BVYDCT, ngày 31/12/2019, của Giám đốc Bệnh viện)
|
|
Đơn vị: đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
STT TT 37
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá BHYT theo Thông tư 13
|
Giá không BHYT theo NQ 121
|
Ghi chú
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43.900
|
43.900
|
|
|
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
|
|
2
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65.400
|
65.400
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
|
3
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
97.200
|
97.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
|
3
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
122.000
|
122.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
|
V
|
V
|
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
4
|
69
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82.300
|
82.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
|
5
|
70
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141.000
|
141.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
|
6
|
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
21.400
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
|
B
|
B
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP
|
|
|
|
|
7
|
134
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
433.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
|
8
|
135
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
244.000
|
244.000
|
|
|
C
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
9
|
220
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
45.800
|
|
|
10
|
221
|
04C2.DY139
|
Bó Parafin
|
42.400
|
42.400
|
|
|
11
|
222
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
50.500
|
|
|
12
|
223
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
16.200
|
|
|
13
|
224
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
72.300
|
|
|
14
|
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
65.300
|
|
|
15
|
225
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
36.200
|
|
|
16
|
226
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
58.500
|
58.500
|
|
|
17
|
227
|
04C2.DY124
|
Chôn chi (cấy chỉ)
|
143.000
|
143.000
|
|
|
18
|
228
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
35.500
|
|
|
19
|
229
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
45.400
|
|
|
20
|
230
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
74.300
|
|
|
21
|
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
67.300
|
|
|
22
|
231
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
45.400
|
|
|
23
|
232
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
38.400
|
|
|
24
|
233
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
28.800
|
|
|
25
|
234
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
41.400
|
|
|
26
|
235
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
33.200
|
|
|
27
|
236
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
28.800
|
|
|
28
|
237
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
35.200
|
|
|
29
|
238
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
45.300
|
45.300
|
|
|
30
|
241
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chinh hình
|
48.600
|
48.600
|
|
|
31
|
243
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
47.400
|
|
|
32
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
34.000
|
|
|
33
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
53.600
|
|
|
34
|
246
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
105.000
|
|
|
35
|
247
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
105.000
|
|
|
36
|
248
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
105.000
|
|
|
37
|
249
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49.400
|
49.400
|
|
|
38
|
252
|
|
Sắc thuốc thang(1 thang)
|
12.500
|
12.500
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
|
39
|
253
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
45.600
|
|
|
40
|
254
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
34.900
|
|
|
41
|
255
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61.700
|
61.700
|
|
|
42
|
256
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
45.700
|
|
|
43
|
257
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
28.500
|
|
|
44
|
258
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
41.800
|
41.800
|
|
|
45
|
259
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
23.800
|
|
|
46
|
261
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
11.200
|
11.200
|
|
|
47
|
266
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
42.300
|
|
|
48
|
267
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
46.900
|
|
|
49
|
268
|
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
29.000
|
29.000
|
|
|
50
|
269
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
11.200
|
|
|
51
|
270
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11.200
|
11.200
|
|
|
52
|
271
|
04C2.DY127
|
Thuỷ châm
|
66.100
|
66.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
53
|
272
|
03C1DY.14
|
Thuỷ trị liệu
|
61.400
|
61.400
|
|
|
54
|
276
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30.100
|
30.100
|
|
|
55
|
279
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
30.100
|
|
|
56
|
280
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
65.500
|
|
|
57
|
281
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
28.500
|
|
|
58
|
282
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
41.800
|
|
|
59
|
283
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
50.700
|
|
|
60
|
284
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
42.900
|
|
|
61
|
285
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
37.900
|
|
|
62
|
286
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.900
|
42.900
|
|
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
|
|
63
|
287
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
132.000
|
|
|
64
|
288
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
69.900
|
|
|
65
|
289
|
|
Thủ thuật loại III
|
40.600
|
40.600
|
|
|
A
|
A
|
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
|
66
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
67
|
495
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
2.254.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
|
68
|
507
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
277.000
|
277.000
|
|
|
69
|
191
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
243.000
|
243.000
|
|
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
|
|
70
|
74
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479.000
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
|
71
|
210
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
90.100
|
|
|
72
|
212
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
73
|
213
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
91.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
74
|
214
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
132.000
|
132.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
75
|
215
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
|
VII
|
VII
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
76
|
1138
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
|
3.790.000
|
3.790.000
|
Chưa tính huyết tương
|
|
VIII
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
77
|
933
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
104.000
|
104.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
|
78
|
882
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52.600
|
52.600
|
|
|
79
|
900
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
40.800
|
|
|
80
|
989
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
27.400
|
27.400
|
|
|
81
|
994
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
61.200
|
|
|
82
|
898
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
20.400
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
|
83
|
899
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặctai
|
20.500
|
20.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
84
|
901
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.900
|
62.900
|
|
|
IX
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
85
|
1020
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
134.000
|
134.000
|
|
|
86
|
1021
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
77.000
|
77.000
|
|
|
E
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
I
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
|
|
87
|
1219
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
14.900
|
|
|
88
|
1269
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
39.100
|
|
|
89
|
1347
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
48.400
|
48.400
|
|
|
90
|
1348
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke
|
12.600
|
12.600
|
|
|
91
|
1349
|
|
Thời gian máu đông
|
12.600
|
12.600
|
|
|
92
|
1350
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)
|
40.400
|
40.400
|
|
|
93
|
1351
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
55.300
|
55.300
|
|
|
94
|
1352
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
63.500
|
63.500
|
|
|
95
|
1353
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.400
|
40.400
|
|
|
96
|
1367
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
106.000
|
106.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
|
97
|
1368
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
36.900
|
|
|
98
|
1369
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
46.200
|
46.200
|
|
|
99
|
1370
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
40.400
|
|
|
100
|
1303
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.600
|
34.600
|
|
|
101
|
1304
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
23.100
|
23.100
|
|
|
II
|
II
|
|
SINH HÓA
|
|
|
|
|
102
|
1493
|
04C5.1.315
|
Định lưọng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
21.500
|
21.500
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
|
103
|
1494
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric. Amvlase....
|
21.500
|
21.500
|
Mỗi chất
|
|
104
|
1506
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
26.900
|
|
|
105
|
1557
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.700
|
37.700
|
|
|
106
|
1483
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
53.800
|
|
|
107
|
1484
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
53.800
|
|
|
108
|
1478
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
37.700
|
|
|
109
|
1623
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
41.700
|
|
|
110
|
1473
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
12.900
|
|
|
111
|
1575
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
43.100
|
43.100
|
|
|
112
|
1576
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
37.700
|
|
|
113
|
1577
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
24.600
|
|
|
114
|
1579
|
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
161.000
|
161.000
|
|
|
115
|
1580
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
29.000
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
|
III
|
III
|
|
NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
|
116
|
1594
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
43.100
|
43.100
|
|
|
117
|
1595
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính
|
3.100
|
3.100
|
|
|
118
|
1596
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.400
|
27.400
|
|
|
IV
|
IV
|
|
VI SINH
|
|
|
|
|
119
|
1616
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.600
|
53.600
|
|
|
120
|
1643
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.700
|
59.700
|
|
|
121
|
1645
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
59.700
|
|
|
122
|
1646
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
53.600
|
|
|
123
|
1621
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.600
|
53.600
|
|
|
124
|
1523
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
101.000
|
|
|
125
|
1674
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.700
|
41.700
|
|
|
126
|
1711
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp
|
143.000
|
143.000
|
|
|
127
|
1712
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
29.700
|
|
|
128
|
1714
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
68.000
|
|
|
129
|
1362
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
36.900
|
|
|
E
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
130
|
1775
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128.000
|
128.000
|
|
|
131
|
1777
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
64.300
|
|
|
132
|
1778
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ (điện tim)
|
32.800
|
32.800
|
|
|
133
|
1799
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
43.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|