DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
KHÁM CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BVYDCT |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 214/QĐ-BVYDCT, ngày 05/02/2024, của Giám đốc Bệnh viện, Thông tư số 22/2023/TT-BYT, ngày 17/11/2023 của BYT ) |
Đơn vị: đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
STT TT 37 |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT theo Thông tư 22/2023 |
Giá không BHYT theo NQ 81/HĐND |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
A |
A |
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
I |
I |
|
Siêu âm |
|
|
|
1 |
1 |
04C1.1.3 |
Siêu âm |
49.300 |
49.300 |
|
|
III |
|
Chụp X-quang số hóa |
|
|
|
2 |
29 |
04C1.2.6.51 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68.300 |
68.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
30 |
04C1.2.6.52 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
100.000 |
100.000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
3 |
31 |
04C1.2.6.53 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
125.000 |
125.000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
V |
V |
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
4 |
69 |
|
Đo mật độ xương 1 vị trí |
84.800 |
84.800 |
Bằng phương pháp DEXA |
5 |
70 |
|
Đo mật độ xương 2 vị trí |
144.000 |
144.000 |
Bằng phương pháp DEXA |
B |
B |
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
|
|
|
6 |
134 |
04C2.88 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết |
455.000 |
455.000 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
7 |
135 |
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
255.000 |
255.000 |
|
C |
C |
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
8 |
220 |
03C1DY.2 |
Bàn kéo |
48.700 |
48.700 |
|
9 |
221 |
04C2.DY139 |
Bó Parafin |
43.700 |
43.700 |
|
10 |
222 |
|
Bó thuốc |
53.100 |
53.100 |
|
11 |
223 |
03C1DY.3 |
Bồn xoáy |
64.200 |
64.200 |
|
12 |
224 |
04C2.DY125 |
Châm (có kim dài) |
83.000 |
83.000 |
|
13 |
|
|
Châm (kim ngắn) |
76.400 |
76.400 |
|
14 |
226 |
03C1DY.29 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
63.300 |
63.300 |
|
15 |
227 |
04C2.DY124 |
Chôn chi (cấy chỉ) |
148.000 |
148.000 |
|
16 |
228 |
04C2.DY140 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
36.100 |
36.100 |
|
17 |
229 |
|
Đặt thuốc y học cổ truyền |
47.500 |
47.500 |
|
18 |
|
|
Điện châm (kim ngắn) |
78.400 |
78.400 |
|
19 |
231 |
04C2.DY130 |
Điện phân |
46.700 |
46.700 |
|
20 |
232 |
04C2.DY138 |
Điện từ trường |
39.700 |
39.700 |
|
21 |
233 |
03C1DY.20 |
Điện vi dòng giảm đau |
29.500 |
29.500 |
|
22 |
234 |
04C2.DY134 |
Điện xung |
42.700 |
42.700 |
|
23 |
235 |
03C1DY.25 |
Giác hơi |
34.500 |
34.500 |
|
24 |
236 |
03C1DY.1 |
Giao thoa |
29.500 |
29.500 |
|
25 |
237 |
04C2.DY129 |
Hồng ngoại |
37.300 |
37.300 |
|
26 |
238 |
04C2.DY141 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
48.700 |
48.700 |
|
27 |
241 |
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chinh hình |
52.500 |
52.500 |
|
28 |
243 |
04C2.DY132 |
Laser châm |
49.100 |
49.100 |
|
29 |
244 |
03C1DY.32 |
Laser chiếu ngoài |
34.900 |
34.900 |
|
30 |
245 |
03C1DY.33 |
Laser nội mạch |
55.300 |
55.300 |
|
31 |
252 |
|
Sắc thuốc thang(1 thang) |
13.100 |
13.100 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
32 |
253 |
04C2.DY137 |
Siêu âm điều trị |
46.700 |
46.700 |
|
33 |
254 |
04C2.DY131 |
Sóng ngắn |
37.200 |
37.200 |
|
34 |
255 |
03C1DY.35 |
Sóng xung kích điều trị |
65.200 |
65.200 |
|
35 |
256 |
03C1DY.5 |
Tập do cứng khớp |
49.500 |
49.500 |
|
36 |
258 |
03C1DY.4 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
45.300 |
45.300 |
|
37 |
259 |
03C1DY.19 |
Tập dưỡng sinh |
27.300 |
27.300 |
|
38 |
261 |
03C1DY.11 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
12.500 |
12.500 |
|
39 |
266 |
04C2.DY136 |
Tập vận động đoạn chi |
45.700 |
45.700 |
|
40 |
267 |
04C2.DY135 |
Tập vận động toàn thân |
51.400 |
51.400 |
|
41 |
268 |
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
30.600 |
30.600 |
|
42 |
269 |
03C1DY.13 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
12.500 |
12.500 |
|
43 |
270 |
03C1DY.12 |
Tập với xe đạp tập |
12.500 |
12.500 |
|
44 |
271 |
04C2.DY127 |
Thuỷ châm |
70.100 |
70.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
45 |
272 |
03C1DY.14 |
Thuỷ trị liệu |
64.200 |
64.200 |
|
46 |
279 |
03C1DY.30 |
Xoa bóp áp lực hơi |
31.100 |
31.100 |
|
47 |
280 |
04C2.DY128 |
Xoa bóp bấm huyệt |
69.300 |
69.300 |
|
48 |
281 |
03C1DY.21 |
Xoa bóp bằng máy |
32.300 |
32.300 |
|
49 |
282 |
03C1DY.22 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
45.200 |
45.200 |
|
50 |
283 |
03C1DY.23 |
Xoa bóp toàn thân |
55.800 |
55.800 |
|
51 |
284 |
|
Xông hơi thuốc |
45.600 |
45.600 |
|
52 |
285 |
|
Xông khói thuốc |
40.600 |
40.600 |
|
53 |
286 |
|
Xông thuốc bằng máy |
45.600 |
45.600 |
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác |
|
|
|
A |
A |
|
PHẪU THUẬT |
|
|
|
54 |
494 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2.655.000 |
2.655.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
55 |
495 |
03C2.1.66 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
2.346.000 |
2.346.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
56 |
191 |
03C1.29 |
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
258.000 |
258.000 |
|
B |
B |
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
|
|
|
57 |
74 |
04C2.108 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
498.000 |
498.000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
58 |
210 |
04C2.65 |
Thông đái |
94.300 |
94.300 |
|
59 |
212 |
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
12.800 |
12.800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
60 |
213 |
|
Tiêm khớp |
96.200 |
96.200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
61 |
214 |
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
138.000 |
138.000 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
62 |
215 |
|
Truyền tĩnh mạch |
22.800 |
22.800 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
VII |
VII |
|
NỘI KHOA |
|
|
|
63 |
1138 |
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
3.987.000 |
3.987.000 |
Chưa tính huyết tương |
VIII |
VIII |
|
TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
64 |
933 |
03C2.4.37 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
108.000 |
108.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca. |
65 |
882 |
03C2.4.10 |
Chọc hút dịch vành tai |
56.800 |
56.800 |
|
66 |
900 |
03C2.4.2 |
Lấy dị vật họng |
41.600 |
41.600 |
|
67 |
989 |
03C2.4.16 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
30.000 |
30.000 |
|
68 |
994 |
03C2.4.7 |
Trích màng nhĩ |
64.200 |
64.200 |
|
69 |
898 |
03C2.4.15 |
Khí dung |
23.000 |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
70 |
899 |
03C2.4.1 |
Làm thuốc thanh quản hoặctai |
21.100 |
21.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
71 |
901 |
04C3.4.233 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
65.600 |
65.600 |
|
IX |
IX |
|
RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
72 |
1020 |
04C3.5.1.260 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
143.000 |
143.000 |
|
73 |
1021 |
04C3.5.1.259 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
82.700 |
82.700 |
|
E |
E |
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
I |
I |
|
Huyết học |
|
|
|
74 |
1219 |
04C5.1.296 |
Co cục máu đông |
15.300 |
15.300 |
|
75 |
1269 |
04C5.1.286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
40.200 |
40.200 |
|
76 |
1347 |
04C5.1.348 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
49.800 |
49.800 |
|
77 |
1348 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke |
13.000 |
13.000 |
|
78 |
1349 |
|
Thời gian máu đông |
13.000 |
13.000 |
|
79 |
1350 |
03C3.1.HH22 |
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) |
41.500 |
41.500 |
|
80 |
1351 |
04C5.1.301 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
56.900 |
56.900 |
|
81 |
1352 |
04C5.1.302 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
65.300 |
65.300 |
|
82 |
1367 |
04C5.1.323 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
109.000 |
109.000 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
83 |
1368 |
04C5.1.280 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
37.900 |
37.900 |
|
84 |
1369 |
03C3.1.HH3 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
47.500 |
47.500 |
|
85 |
1370 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
41.500 |
41.500 |
|
86 |
1303 |
03C3.1.HH12 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
35.600 |
35.600 |
|
87 |
1304 |
04C5.1.283 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.700 |
23.700 |
|
II |
II |
|
SINH HÓA |
|
|
|
88 |
1493 |
04C5.1.315 |
Định lưọng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... |
21.800 |
21.800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
89 |
1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric. Amvlase.... |
21.800 |
21.800 |
Mỗi chất |
90 |
1506 |
04C5.1.316 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
27.300 |
27.300 |
|
91 |
1557 |
03C3.1.HS39 |
RF (Rheumatoid Factor) |
38.200 |
38.200 |
|
92 |
1483 |
|
CRP định lượng |
54.600 |
54.600 |
|
93 |
1484 |
03C3.1.HS31 |
CRP hs |
54.600 |
54.600 |
|
94 |
1478 |
03C3.1.HS28 |
CK-MB |
38.200 |
38.200 |
|
95 |
1623 |
03C3.1.HS40 |
ASLO |
43.100 |
43.100 |
|
96 |
1473 |
03C3.1.HS25 |
Calci |
13.000 |
13.000 |
|
97 |
1575 |
03C3.2.4 |
Amphetamin (định tính) |
43.700 |
43.700 |
|
98 |
1576 |
04C5.2.364 |
Amylase niệu |
38.200 |
38.200 |
|
99 |
1577 |
04C5.2.358 |
Calci niệu |
25.000 |
25.000 |
|
100 |
1579 |
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
164.000 |
164.000 |
|
101 |
1580 |
04C5.2.360 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu |
29.500 |
29.500 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
III |
III |
|
NƯỚC TIỂU |
|
|
|
102 |
1594 |
04C5.2.362 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
43.700 |
43.700 |
|
103 |
1596 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27.800 |
27.800 |
|
IV |
IV |
|
VI SINH |
|
|
|
104 |
1616 |
03C3.1.HH68 |
Anti-HIV (nhanh) |
55.400 |
55.400 |
|
105 |
1643 |
|
HBeAb test nhanh |
61.700 |
61.700 |
|
106 |
1645 |
|
HBeAg test nhanh |
61.700 |
61.700 |
|
107 |
1646 |
03C3.1.HH66 |
HBsAg (nhanh) |
55.400 |
55.400 |
|
108 |
1621 |
03C3.1.HH67 |
Anti-HCV (nhanh) |
55.400 |
55.400 |
|
109 |
1523 |
04C5.1.351 |
HbA1C |
102.000 |
102.000 |
|
110 |
1674 |
04C5.4.378 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
43.100 |
43.100 |
|
111 |
1711 |
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp |
43.100 |
43.100 |
|
112 |
1712 |
03C3.1.VS1 |
Vi hệ đường ruột |
30.700 |
30.700 |
|
113 |
1714 |
04C5.4.379 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70.300 |
70.300 |
|
114 |
1362 |
04C5.1.319 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
37.900 |
37.900 |
|
E |
E |
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
115 |
1775 |
03C3.7.3.8 |
Điện cơ (EMG) |
131.000 |
131.000 |
|
116 |
1777 |
04C6.427 |
Điện não đồ |
68.300 |
68.300 |
|
117 |
1778 |
04C6.426 |
Điện tâm đồ (điện tim) |
35.400 |
35.400 |
|
118 |
1799 |
04C6.428 |
Lưu huyết não |
46.000 |
46.000 |
|