image banner
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại bệnh viện Y Dược cổ truyền tỉnh Sơn La - Giá không BHYT theo NQ 121
Lượt xem: 1530

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU ÁP DỤNG TẠI BVYDCT

(Ban hành kèm theo Quyết định số 773/QĐ-BVYDCT, ngày 31/12/2019, của Giám đốc Bệnh viện)

Đơn vị: đồng

 

 

STT

STT TT 37

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá BHYT theo Thông tư 13

Giá không BHYT theo NQ 121

Ghi chú

1

2

3

4

5

6

7

A

A

 

CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

 

 

 

I

I

 

Siêu âm

 

 

 

1

1

04C1.1.3

Siêu âm

43.900

43.900

 

 

III

 

Chụp X-quang số hóa

 

 

 

2

29

04C1.2.6.51

Chụp X-quang số hóa 1 phim

65.400

65.400

Áp dụng cho 01 vị trí

3

30

04C1.2.6.52

Chụp X-quang số hóa 2 phim

97.200

97.200

Áp dụng cho 01 vị trí

3

31

04C1.2.6.53

Chụp X-quang số hóa 3 phim

122.000

122.000

Áp dụng cho 01 vị trí

V

V

 

MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC

 

 

 

4

69

 

Đo mật độ xương 1 vị trí

82.300

82.300

Bằng phương pháp DEXA

5

70

 

Đo mật độ xương 2 vị trí

141.000

141.000

Bằng phương pháp DEXA

6

 

 

Đo mật độ xương

21.400

21.400

Bằng phương pháp siêu âm

B

B

 

NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

 

 

 

7

134

04C2.88

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết

433.000

433.000

Đã bao gồm chi phí Test HP

8

135

 

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

244.000

244.000

 

C

C

 

Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

9

220

03C1DY.2

Bàn kéo

45.800

45.800

 

10

221

04C2.DY139

Bó Parafin

42.400

42.400

 

11

222

 

Bó thuốc

50.500

50.500

 

12

223

03C1DY.3

Bồn xoáy

16.200

16.200

 

13

224

04C2.DY125

Châm (có kim dài)

72.300

72.300

 

14

 

 

Châm (kim ngắn)

65.300

65.300

 

15

225

03C1DY.8

Chẩn đoán điện

36.200

36.200

 

16

226

03C1DY.29

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

58.500

58.500

 

17

227

04C2.DY124

Chôn chi (cấy chỉ)

143.000

143.000

 

18

228

04C2.DY140

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

35.500

35.500

 

19

229

 

Đặt thuốc y học cổ truyền

45.400

45.400

 

20

230

04C2.DY126

Điện châm (có kim dài)

74.300

74.300

 

21

 

 

Điện châm (kim ngắn)

67.300

67.300

 

22

231

04C2.DY130

Điện phân

45.400

45.400

 

23

232

04C2.DY138

Điện từ trường

38.400

38.400

 

24

233

03C1DY.20

Điện vi dòng giảm đau

28.800

28.800

 

25

234

04C2.DY134

Điện xung

41.400

41.400

 

26

235

03C1DY.25

Giác hơi

33.200

33.200

 

27

236

03C1DY.1

Giao thoa

28.800

28.800

 

28

237

04C2.DY129

Hồng ngoại

35.200

35.200

 

29

238

04C2.DY141

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

45.300

45.300

 

30

241

 

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chinh hình

48.600

48.600

 

31

243

04C2.DY132

Laser châm

47.400

47.400

 

32

244

03C1DY.32

Laser chiếu ngoài

34.000

34.000

 

33

245

03C1DY.33

Laser nội mạch

53.600

53.600

 

34

246

 

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền

105.000

105.000

 

35

247

 

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền

105.000

105.000

 

36

248

 

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền

105.000

105.000

 

37

249

 

Ngâm thuốc y học cổ truyền

49.400

49.400

 

38

252

 

Sắc thuốc thang(1 thang)

12.500

12.500

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

39

253

04C2.DY137

Siêu âm điều trị

45.600

45.600

 

40

254

04C2.DY131

Sóng ngắn

34.900

34.900

 

41

255

03C1DY.35

Sóng xung kích điều trị

61.700

61.700

 

42

256

03C1DY.5

Tập do cứng khớp

45.700

45.700

 

43

257

03C1DY.6

Tập do liệt ngoại biên

28.500

28.500

 

44

258

03C1DY.4

Tập do liệt thần kinh trung ương

41.800

41.800

 

45

259

03C1DY.19

Tập dưỡng sinh

23.800

23.800

 

46

261

03C1DY.11

Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi

11.200

11.200

 

47

266

04C2.DY136

Tập vận động đoạn chi

42.300

42.300

 

48

267

04C2.DY135

Tập vận động toàn thân

46.900

46.900

 

49

268

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

29.000

29.000

 

50

269

03C1DY.13

Tập với hệ thống ròng rọc

11.200

11.200

 

51

270

03C1DY.12

Tập với xe đạp tập

11.200

11.200

 

52

271

04C2.DY127

Thuỷ châm

66.100

66.100

Chưa bao gồm thuốc.

53

272

03C1DY.14

Thuỷ trị liệu

61.400

61.400

 

54

276

03C1DY.16

Vật lý trị liệu chỉnh hình

30.100

30.100

 

55

279

03C1DY.30

Xoa bóp áp lực hơi

30.100

30.100

 

56

280

04C2.DY128

Xoa bóp bấm huyệt

65.500

65.500

 

57

281

03C1DY.21

Xoa bóp bằng máy

28.500

28.500

 

58

282

03C1DY.22

Xoa bóp cục bộ bằng tay

41.800

41.800

 

59

283

03C1DY.23

Xoa bóp toàn thân

50.700

50.700

 

60

284

 

Xông hơi thuốc

42.900

42.900

 

61

285

 

Xông khói thuốc

37.900

37.900

 

62

286

 

Xông thuốc bằng máy

42.900

42.900

 

 

 

 

Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác

 

 

 

63

287

 

Thủ thuật loại I

132.000

132.000

 

64

288

 

Thủ thuật loại II

69.900

69.900

 

65

289

 

Thủ thuật loại III

40.600

40.600

 

A

A

 

PHẪU THUẬT

 

 

 

66

494

 

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

2.562.000

2.562.000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

67

495

03C2.1.66

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

2.254.000

2.254.000

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

68

507

04C3.1.159

Thắt các búi trĩ hậu môn

277.000

277.000

 

69

191

03C1.29

Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ

243.000

243.000

 

B

B

 

CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI

 

 

 

70

74

04C2.108

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

479.000

479.000

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

71

210

04C2.65

Thông đái

90.100

90.100

 

72

212

 

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)

11.400

11.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

73

213

 

Tiêm khớp

91.500

91.500

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

74

214

 

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

132.000

132.000

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

75

215

 

Truyền tĩnh mạch

21.400

21.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

VII

VII

 

NỘI KHOA

 

 

 

76

1138

 

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

3.790.000

3.790.000

Chưa tính huyết tương

VIII

VIII

 

TAI MŨI HỌNG

 

 

 

77

933

03C2.4.37

Nội soi Tai Mũi Họng

104.000

104.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.

78

882

03C2.4.10

Chọc hút dịch vành tai

52.600

52.600

 

79

900

03C2.4.2

Lấy dị vật họng

40.800

40.800

 

80

989

03C2.4.16

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

27.400

27.400

 

81

994

03C2.4.7

Trích màng nhĩ

61.200

61.200

 

82

898

03C2.4.15

Khí dung

20.400

20.400

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

83

899

03C2.4.1

Làm thuốc thanh quản hoặctai

20.500

20.500

Chưa bao gồm thuốc.

84

901

04C3.4.233

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

62.900

62.900

 

IX

IX

 

RĂNG - HÀM - MẶT

 

 

 

85

1020

04C3.5.1.260

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

134.000

134.000

 

86

1021

04C3.5.1.259

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm

77.000

77.000

 

E

E

 

XÉT NGHIỆM

 

 

 

I

I

 

Huyết học

 

 

 

87

1219

04C5.1.296

Co cục máu đông

14.900

14.900

 

88

1269

04C5.1.286

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

39.100

39.100

 

89

1347

04C5.1.348

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

48.400

48.400

 

90

1348

04C5.1.295

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke

12.600

12.600

 

91

1349

 

Thời gian máu đông

12.600

12.600

 

92

1350

03C3.1.HH22

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)

40.400

40.400

 

93

1351

04C5.1.301

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công

55.300

55.300

 

94

1352

04C5.1.302

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

63.500

63.500

 

95

1353

03C3.1.HH24

Thời gian thrombin (TT)

40.400

40.400

 

96

1367

04C5.1.323

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

106.000

106.000

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

97

1368

04C5.1.280

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

36.900

36.900

 

98

1369

03C3.1.HH3

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

46.200

46.200

 

99

1370

 

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

40.400

40.400

 

100

1303

03C3.1.HH12

Máu lắng (bằng máy tự động)

34.600

34.600

 

101

1304

04C5.1.283

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23.100

23.100

 

II

II

 

SINH HÓA

 

 

 

102

1493

04C5.1.315

Định lưọng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...

21.500

21.500

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

103

1494

04C5.1.313

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric. Amvlase....

21.500

21.500

Mỗi chất

104

1506

04C5.1.316

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

26.900

26.900

 

105

1557

03C3.1.HS39

RF (Rheumatoid Factor)

37.700

37.700

 

106

1483

 

CRP định lượng

53.800

53.800

 

107

1484

03C3.1.HS31

CRP hs

53.800

53.800

 

108

1478

03C3.1.HS28

CK-MB

37.700

37.700

 

109

1623

03C3.1.HS40

ASLO

41.700

41.700

 

110

1473

03C3.1.HS25

Calci

12.900

12.900

 

111

1575

03C3.2.4

Amphetamin (định tính)

43.100

43.100

 

112

1576

04C5.2.364

Amylase niệu

37.700

37.700

 

113

1577

04C5.2.358

Calci niệu

24.600

24.600

 

114

1579

 

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

161.000

161.000

 

115

1580

04C5.2.360

Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu

29.000

29.000

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

III

III

 

NƯỚC TIỂU

 

 

 

116

1594

04C5.2.362

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

43.100

43.100

 

117

1595

04C5.2.371

Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính

3.100

3.100

 

118

1596

03C3.2.1

Tổng phân tích nước tiểu

27.400

27.400

 

IV

IV

 

VI SINH

 

 

 

119

1616

03C3.1.HH68

Anti-HIV (nhanh)

53.600

53.600

 

120

1643

 

HBeAb test nhanh

59.700

59.700

 

121

1645

 

HBeAg test nhanh

59.700

59.700

 

122

1646

03C3.1.HH66

HBsAg (nhanh)

53.600

53.600

 

123

1621

03C3.1.HH67

Anti-HCV (nhanh)

53.600

53.600

 

124

1523

04C5.1.351

HbA1C

101.000

101.000

 

125

1674

04C5.4.378

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

41.700

41.700

 

126

1711

 

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

143.000

143.000

 

127

1712

03C3.1.VS1

Vi hệ đường ruột

29.700

29.700

 

128

1714

04C5.4.379

Vi khuẩn nhuộm soi

68.000

68.000

 

129

1362

04C5.1.319

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

36.900

36.900

 

E

E

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

 

130

1775

03C3.7.3.8

Điện cơ (EMG)

128.000

128.000

 

131

1777

04C6.427

Điện não đồ

64.300

64.300

 

132

1778

04C6.426

Điện tâm đồ (điện tim)

32.800

32.800

 

133

1799

04C6.428

Lưu huyết não

43.400

43.400

 

 

 


Thông tin mới nhất
Thống kê truy cập
  • Đang online: 12
  • Hôm nay: 521
  • Trong tuần: 5 484
  • Tất cả: 728321

Liên hệ với chúng tôi

Địa chỉ: Số 339A - Tổ 6 - phường Chiềng Lề - thành phố Sơn La – tỉnh Sơn La
Điện thoại: 0212.3852322; 0931.651.834 | Fax: 0212.3852322
E-mail: benhvienydctsonla@gmail.com
Website: benhvienyduoccotruyensonla.vn
 Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Bà Cầm Thị Hương - Giám đốc bệnh viện
 Giấy phép hoạt động: 07/GP-TTĐT
 
 

© Bản quyền thuộc Bệnh viện Y Dược cổ truyền Sơn La. Thông tin trích từ trang tin điện tử này yêu cầu ghi rõ từ nguồn www...